Có 1 kết quả:

肚腩 dù nǎn ㄉㄨˋ ㄋㄢˇ

1/1

dù nǎn ㄉㄨˋ ㄋㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

belly

Bình luận 0